Có 2 kết quả:

韵律 yùn lǜ ㄩㄣˋ 韻律 yùn lǜ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cadence
(2) rhythm
(3) rhyme scheme
(4) meter (in verse)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cadence
(2) rhythm
(3) rhyme scheme
(4) meter (in verse)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0